Cấu trúc "Verb + Object + V-ing" cũng là một dạng của cấu trúc Verb + Gerund, nhưng phức tạp hơn một chút.
Trong cấu trúc này, danh động từ (V-ing) đóng vai trò là bổ ngữ cho tân ngữ (Object). Nói cách khác, V-ing bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó, cho biết danh từ/đại từ đó đang làm gì.
Ví dụ:
- I saw them writing a book. (Tôi thấy họ đang viết một cuốn sách.)
- "them" là tân ngữ của động từ "saw".
- "writing a book" là danh động từ bổ nghĩa cho "them".
- She heard the birds singing. (Cô ấy nghe thấy tiếng chim hót.)
- "the birds" là tân ngữ của động từ "heard".
- "singing" là danh động từ bổ nghĩa cho "the birds".
- They watched the children playing in the park. (Họ nhìn những đứa trẻ chơi trong công viên.)
- "the children" là tân ngữ của động từ "watched".
- "playing in the park" là danh động từ bổ nghĩa cho "the children".
Một số động từ thường đi với cấu trúc này:
- Các động từ giác quan: see, hear, watch, feel, smell, notice, observe...
- Các động từ chỉ sự nhận thức: find, catch, discover, keep, leave...
- Một số động từ khác: like, dislike, hate, love, prefer...
Lưu ý:
- Không phải tất cả các động từ đều có thể đi với cấu trúc này.
- Một số động từ có thể đi với cả danh động từ (V-ing) và nguyên mẫu có "to" (to V) sau tân ngữ, nhưng nghĩa có thể khác nhau.
Cấu trúc Verb + Object + V-ing giúp câu văn trở nên sinh động và cụ thể hơn, miêu tả rõ hành động của tân ngữ.