Các cấu trúc như "... remember + V-ing" và "... stop + V-ing" được gọi là cấu trúc Verb + Gerund (Động từ + Danh động từ).

Danh động từ (Gerund) là dạng V-ing của động từ, nhưng nó đóng vai trò như một danh từ trong câu.

Trong các cấu trúc này, danh động từ (V-ing) đóng vai trò là tân ngữ của động từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • Remember + V-ing:

    • I remember meeting him at a party. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy ở một bữa tiệc.)
    • She remembers visiting Paris as a child. (Cô ấy nhớ đã đến thăm Paris khi còn nhỏ.)
  • Stop + V-ing:

    • He stopped smoking last year. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc năm ngoái.)
    • They stopped talking when the teacher entered the room. (Họ ngừng nói chuyện khi giáo viên bước vào phòng.)

Một số động từ khác thường đi với Gerund:

  • Enjoy: thích thú (I enjoy reading books.)
  • Mind: phiền (Do you mind closing the window?)
  • Avoid: tránh (He avoids talking about his past.)
  • Consider: cân nhắc (She is considering buying a new car.)
  • Finish: hoàn thành (Have you finished writing your essay?)
  • Suggest: gợi ý (I suggest going to the park.)
  • Admit: thừa nhận (He admitted stealing the money.)
  • Deny: phủ nhận (She denied knowing anything about it.)
  • Miss: nhớ (I miss seeing my friends.)
  • Practice: luyện tập (She practices playing the piano every day.)
  • Keep: tiếp tục (He kept working despite being tired.)

Lưu ý:



  • Một số động từ có thể đi với cả Gerund và Infinitive (to V), nhưng nghĩa sẽ khác nhau. Ví dụ:
    • Remember to do something: nhớ phải làm gì (trong tương lai)
    • Remember doing something: nhớ đã làm gì (trong quá khứ)
    • Stop to do something: dừng lại để làm gì
    • Stop doing something: ngừng làm gì