Câu "This is all sort of, I think, noise" là một cách diễn đạt thường gặp trong văn nói tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện không trang trọng. Để hiểu ý nghĩa của nó, chúng ta cần phân tích từng phần:
-
"This is all": Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tình huống, một vấn đề, một tập hợp các sự kiện, hoặc một loạt các thông tin nào đó. Nó có nghĩa là "tất cả những điều này", "toàn bộ chuyện này".
-
"sort of": Đây là một cụm từ rất phổ biến trong văn nói, có nhiều cách dùng và sắc thái khác nhau:
- Giảm nhẹ, làm mềm ý: Nó thường được dùng để làm cho một câu nói trở nên bớt thẳng thắn, bớt chắc chắn, hoặc bớt gay gắt. Nghĩa của nó tương tự như "hơi hơi", "kiểu như", "đại loại là".
- Từ đệm: Đôi khi nó chỉ đơn giản là một từ đệm, không có nghĩa cụ thể, giúp người nói có thêm thời gian suy nghĩ, hoặc làm cho câu nói nghe tự nhiên hơn.
- Trong một số trường hợp có thể hiểu là "một phần nào đó".
-
"I think": Cụm từ này được dùng để thể hiện ý kiến cá nhân, quan điểm chủ quan của người nói. Nó có nghĩa là "tôi nghĩ", "theo tôi", "tôi cho rằng".
-
"noise": Trong ngữ cảnh này, "noise" không có nghĩa đen là "tiếng ồn". Nó mang nghĩa bóng, chỉ những thông tin, những sự kiện, những yếu tố gây nhiễu, không quan trọng, không liên quan, không có giá trị, hoặc gây xao nhãng khỏi vấn đề chính.
Khi kết hợp lại, câu "This is all sort of, I think, noise" có thể được hiểu là:
- "Tôi nghĩ tất cả những điều này chỉ là những thứ gây nhiễu/không quan trọng/không cần thiết/vô nghĩa mà thôi."
- "Theo tôi, toàn bộ chuyện này chỉ là những thứ lặt vặt/linh tinh/không đáng bận tâm."
- "Tôi cho rằng đây chỉ là chuyện bên lề, kiểu vậy đó."
Người nói đang bày tỏ quan điểm rằng những điều đang được thảo luận hoặc đang xảy ra không quan trọng, không có giá trị, hoặc chỉ là những yếu tố gây xao nhãng. Cụm "sort of" và "I think" làm cho câu nói trở nên mềm mại hơn, ít khẳng định hơn, và thể hiện sự chủ quan của người nói.
Ví dụ trong ngữ cảnh:
-
Trong một cuộc họp: "There's been a lot of discussion about the new office layout, but this is all sort of, I think, noise. We should be focusing on the bigger issue of declining sales." (Đã có rất nhiều cuộc thảo luận về cách bố trí văn phòng mới, nhưng tôi nghĩ tất cả những điều này chỉ là những thứ gây nhiễu. Chúng ta nên tập trung vào vấn đề lớn hơn là doanh số bán hàng sụt giảm.)
-
Trong một cuộc trò chuyện về tin đồn: "I've heard so many rumors about who's going to be promoted, but this is all sort of, I think, noise. Let's just wait and see what happens." (Tôi đã nghe rất nhiều tin đồn về việc ai sẽ được thăng chức, nhưng tôi cho rằng đây chỉ là chuyện bên lề. Chúng ta hãy cứ chờ xem điều gì sẽ xảy ra.)
-
Trong một bài phân tích về thị trường: "There's a lot of noise in the financial markets right now, with daily fluctuations and conflicting reports. It's hard to see the underlying trend." (Hiện tại có rất nhiều thông tin gây nhiễu trên thị trường tài chính, với những biến động hàng ngày và các báo cáo mâu thuẫn. Thật khó để nhìn ra xu hướng cơ bản.) "There's a lot of volatility in the day-to-day fluctuations, but this is all, sort of, I think, noise. The longer term direction..."
Tóm lại, câu này thể hiện quan điểm rằng một vấn đề, một loạt các sự kiện, hoặc một cuộc thảo luận nào đó không quan trọng, không có giá trị thực sự, hoặc chỉ là những yếu tố gây xao nhãng.