Dưới đây là sự so sánh giữa "blame" và "responsibility" cùng với một số từ đồng nghĩa:
1. "Blame" (Đổ lỗi):
- Định nghĩa:
- "Blame" có nghĩa là gán trách nhiệm cho ai đó về một lỗi lầm, sai sót, hoặc điều gì đó tiêu cực đã xảy ra.
- Thường mang tính tiêu cực, tập trung vào việc xác định ai là người gây ra vấn đề.
- Ví dụ:
- "He blamed me for the broken vase." (Anh ấy đổ lỗi cho tôi về chiếc bình vỡ.)
- "The company is blaming the economic downturn for its losses." (Công ty đang đổ lỗi cho sự suy thoái kinh tế về những tổn thất của mình.)
- Sắc thái:
- "Blame" thường liên quan đến việc chỉ trích, lên án, và có thể dẫn đến sự oán giận.
2. "Responsibility" (Trách nhiệm):
- Định nghĩa:
- "Responsibility" đề cập đến nghĩa vụ hoặc bổn phận phải thực hiện một việc gì đó, hoặc phải chịu trách nhiệm cho hậu quả của hành động.
- Có thể mang tính tích cực (nhận trách nhiệm) hoặc tiêu cực (chịu trách nhiệm).
- Ví dụ:
- "It's my responsibility to take care of my children." (Trách nhiệm của tôi là chăm sóc con cái.)
- "He accepted responsibility for the error." (Anh ấy nhận trách nhiệm về lỗi đó.)
- Sắc thái:
- "Responsibility" nhấn mạnh đến nghĩa vụ, sự cam kết, và sự chín chắn.
3. So sánh:
- "Blame" tập trung vào việc gán lỗi cho quá khứ, trong khi "responsibility" tập trung vào nghĩa vụ ở hiện tại hoặc tương lai.
- "Responsibility" có tính rộng và tính tích cực, còn "blame" có tính nhỏ hẹp, mang tính tiêu cực.
- Cả hai từ liên quan đến trách nhiệm, nhưng "blame" mang tính chất quy kết tiêu cực, còn "responsibility" mang tính chất bổn phận, nghĩa vụ.
4. Các từ đồng nghĩa:
- Với "blame":
- Accuse (buộc tội)
- Censure (khiển trách)
- Implicate (liên can)
- hold accountable (quy trách nhiệm)
- Với "responsibility":
- Accountability (sự chịu trách nhiệm)
- Duty (nghĩa vụ)
- Obligation (bổn phận)
- liability (trách nhiệm pháp lý)
Hy vọng sự so sánh này giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai từ này.
Khi "blame" được sử dụng như một danh từ
Khi "blame" được sử dụng như một danh từ, nó mang ý nghĩa là "sự đổ lỗi", "trách nhiệm về sai sót", hoặc "lời khiển trách". Trong câu "He always took the blame", "blame" đóng vai trò là tân ngữ của động từ "took".
Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi "blame" là danh từ:
- Ý nghĩa:
- "Blame" lúc này không còn là hành động đổ lỗi nữa, mà là chính cái sự đổ lỗi, cái trách nhiệm tiêu cực mà ai đó phải gánh chịu.
- "Take the blame" là một cụm từ cố định, mang ý nghĩa là "nhận trách nhiệm về lỗi lầm", "chịu trách nhiệm về điều gì đó sai trái".
- Ví dụ:
- "He accepted the blame for the accident." (Anh ấy nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.)
- "They tried to shift the blame onto someone else." (Họ cố gắng đổ lỗi cho người khác.)
- "The blame for the failure lies with the manager." (Trách nhiệm cho sự thất bại thuộc về người quản lý.)
- Sắc thái:
- Giống như động từ, danh từ "blame" cũng mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến những sai sót, lỗi lầm.
Trong câu "He always took the blame", câu này cho thấy người đàn ông đó luôn nhận trách nhiệm về những điều sai trái, dù đó có phải lỗi của anh ta hay không. Điều này thể hiện sự dũng cảm hoặc đôi khi là sự cam chịu của người đó.