Khám phá thế giới Phrasal Verb - "Chìa khóa" để nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ

Chào mừng bạn đến với thế giới đầy màu sắc của Phrasal Verb! 🌎 Nếu bạn đang trên hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn đã ít nhất một lần "vấp ngã" trước những cụm từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang nghĩa khác xa so với từng từ riêng lẻ. Đó chính là Phrasal Verb - một trong những "đặc sản" thú vị mà cũng lắm "cạm bẫy" của ngôn ngữ này.

Phrasal Verb là gì? 🤔

Hiểu một cách đơn giản, Phrasal Verb là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một hoặc hai tiểu từ (particle). "Particle" ở đây có thể là giới từ (preposition - ví dụ: on, in, at, up...) hoặc trạng từ (adverb - ví dụ: away, back, down...).

Ví dụ:

  • look after: chăm sóc (look - nhìn; after - sau)
  • give up: từ bỏ (give - đưa; up - lên)
  • run out of: hết (run - chạy; out of - ra khỏi)

Điều thú vị là khi kết hợp với nhau, động từ và tiểu từ lại mang một nghĩa hoàn toàn mới, khác hẳn nghĩa gốc của từng từ. Chính sự "biến hóa" này khiến Phrasal Verb trở thành một thử thách không nhỏ đối với người học tiếng Anh.

Tại sao cần học Phrasal Verb? 💪

  • Nói tiếng Anh tự nhiên hơn: Người bản xứ sử dụng Phrasal Verb rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững Phrasal Verb giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên và gần gũi hơn.
  • Mở rộng vốn từ vựng: Học Phrasal Verb cũng giống như bạn đang "mở khóa" thêm một kho tàng từ vựng mới, giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú và đa dạng hơn.
  • Nâng cao kỹ năng đọc hiểu: Phrasal Verb xuất hiện rất nhiều trong các văn bản tiếng Anh, từ báo chí, tiểu thuyết đến phim ảnh. Hiểu rõ Phrasal Verb giúp bạn đọc hiểu tốt hơn và nắm bắt được ý nghĩa sâu xa của tác giả.

Làm thế nào để học Phrasal Verb hiệu quả? 📖

  • Học theo chủ đề: Bạn có thể học Phrasal Verb theo các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, du lịch...
  • Học theo động từ: Chọn một động từ quen thuộc và tìm hiểu các Phrasal Verb được tạo ra từ động từ đó.
  • Đặt câu: Luyện tập đặt câu với Phrasal Verb để ghi nhớ cách sử dụng và ngữ cảnh phù hợp.
  • Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ hữu ích để ghi nhớ Phrasal Verb một cách hiệu quả.
  • Nghe và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Hãy tiếp xúc với tiếng Anh càng nhiều càng tốt để làm quen với cách sử dụng Phrasal Verb trong ngữ cảnh thực tế.

Hãy kiên trì và đừng ngại mắc lỗi! Việc học Phrasal Verb đòi hỏi thời gian và sự nỗ lực. Đừng nản lòng nếu bạn gặp khó khăn lúc ban đầu. Hãy luyện tập thường xuyên và dần dần bạn sẽ thấy sự tiến bộ của mình.

Chúc bạn chinh phục thành công Phrasal Verb và ngày càng tự tin sử dụng tiếng Anh! 🚀


Come:

  • Come across:
    • Tình cờ gặp, bắt gặp.
    • Ví dụ: "I came across an old photo of you in my drawer." (Tôi tình cờ thấy một bức ảnh cũ của bạn trong ngăn kéo của tôi.)
  • Come along:
    • Đi cùng, cùng đi.
    • Tiến triển, phát triển.
    • Ví dụ: "Would you like to come along to the cinema?" (Bạn có muốn đi xem phim cùng không?) Hoặc "How's your project coming along?" (Dự án của bạn tiến triển thế nào rồi?)
  • Come back:
    • Trở lại.
    • Ví dụ: "I'll come back later." (Tôi sẽ quay lại sau.)
  • Come down:
    • Đi xuống, hạ xuống.
    • Ví dụ: "The rain is coming down heavily." (Mưa đang rơi rất nặng hạt.)
  • Come in:
    • Đi vào.
    • Ví dụ: "Come in and sit down." (Mời vào và ngồi xuống.)
  • Come on:
    • Thôi nào, nhanh lên.
    • Ví dụ: "Come on, we're going to be late!" (Nhanh lên nào, chúng ta sẽ muộn mất!)
  • Come out:
    • Đi ra, xuất hiện.
    • Ví dụ: "The sun came out after the rain." (Mặt trời ló ra sau cơn mưa.)
    • Được xuất bản.
    • Ví dụ: "When does the new movie come out?". (Khi nào thì bộ phim mới được công chiếu?)
  • Come over:
    • Ghé thăm, đến chơi.
    • Ví dụ: "Come over for dinner tonight." (Tối nay đến nhà tôi ăn tối nhé.)
  • Come up:
    • Đề cập đến.
    • Ví dụ: "The question came up at the meeting".(Câu hỏi đã được đề cập tại buổi họp)
    • Xảy ra, xuất hiện.
    • Ví dụ: "Something urgent has come up". (Một vài việc khẩn cấp đã xuất hiện.)
  • Come up with:
    • Nảy ra (ý tưởng, giải pháp).
    • Ví dụ: "She came up with a great idea." (Cô ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời.)
  • Get:

    • Get up: thức dậy
      • Ví dụ: "I get up at 7 a.m." (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
    • Get on/off: lên/xuống (phương tiện giao thông)
      • Ví dụ: "We got on the bus." (Chúng tôi lên xe buýt.)
      • Ví dụ: "They got off the train." (Họ xuống tàu.)
    • Get along with: hòa thuận với
      • Ví dụ: "I get along with my colleagues." (Tôi hòa thuận với đồng nghiệp của mình.)
    • Get over: vượt qua (khó khăn, bệnh tật)
      • Ví dụ: "She's getting over the flu." (Cô ấy đang vượt qua cơn cúm.)
    • Get lost: 
      • Mất phương hướng, lạc đường: "We got lost in the forest." (Chúng tôi bị lạc trong rừng.)
      • Đi chỗ khác, biến đi: "Get lost! I don't want to see you." (Biến đi! Tôi không muốn gặp anh.)
      • Bị lẫn vào, chìm vào: I got lost in his eyes.(Tôi bị chìm đắm vào đôi mắt của anh ấy.)

    Go:

    Go on:

  • Tiếp tục (continue):
    • Ví dụ: "Please go on with your story." (Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.)
  • Xảy ra (happen):
    • Ví dụ: "What's going on here?" (Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?)
  • Khuyến khích (encourage):
    • Ví dụ: "Go on, you can do it!" (Cố lên, bạn làm được mà!)
  • Đi tiếp (proceed):
    • Ví dụ: "Go on ahead, I'll catch up later." (Đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp sau.)

  • Look:

    • Look after: chăm sóc
      • Ví dụ: "Can you look after my cat?" (Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi không?)
    • Look for: tìm kiếm
      • Ví dụ: "I'm looking for my keys." (Tôi đang tìm chìa khóa của mình.)
    • Look forward to: mong đợi
      • Ví dụ: "I'm looking forward to the weekend." (Tôi đang mong đợi cuối tuần.)
    • Look up: tra cứu
      • Ví dụ: "You can look it up in the dictionary." (Bạn có thể tra cứu nó trong từ điển.)
    • Look out: cẩn thận, coi chừng.
      • Ví dụ: "Look out! A car is coming." (Coi chừng! Có một chiếc xe đang đến.)

    Stay:

  • stay away (from something/someone): tránh xa, không đến gần ai/cái gì.
    • Ví dụ: "Stay away from the fire." (Tránh xa lửa ra.)
  • stay behind: ở lại phía sau, không rời đi cùng những người khác.
    • Ví dụ: "I decided to stay behind and finish my work." (Tôi quyết định ở lại để hoàn thành công việc.)
  • stay in: ở nhà, không ra ngoài.
    • Ví dụ: "We decided to stay in tonight and watch a movie." (Chúng tôi quyết định ở nhà tối nay và xem phim.)
  • stay on: tiếp tục ở lại một nơi hoặc tiếp tục làm một công việc sau khi những người khác đã rời đi.
    • Ví dụ: She decided to stay on at university to do further research (Cô ấy quyết định ở lại trường đại học để nghiên cứu thêm)
  • stay out: không về nhà hoặc ở ngoài đến khuya.
    • Ví dụ: "The children are allowed to stay out until 10 pm." (Bọn trẻ được phép ở ngoài đến 10 giờ tối.)
  • stay over: ngủ lại qua đêm ở một nơi nào đó.
    • Ví dụ: "You can stay over at my house if it's too late to go home." (Bạn có thể ngủ lại nhà tôi nếu muộn quá để về.)
  • stay up: thức khuya, không đi ngủ.
    • Ví dụ: "We stayed up late to watch the football match." (Chúng tôi thức khuya để xem trận bóng đá.)
  • stay put: giữ nguyên vị trí, không di chuyển.
    • Ví dụ: Please stay put until help arrives.(Xin hãy giữ nguyên vị trí cho đến khi có trợ giúp tới)

  • Put:

    • Put on: mặc vào, đeo vào
      • Ví dụ: "Put on your coat." (Mặc áo khoác của bạn vào.)
    • Put off: trì hoãn
      • Ví dụ: "They put off the meeting." (Họ trì hoãn cuộc họp.)
    • Put up with: chịu đựng
      • Ví dụ: "I can't put up with the noise." (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn.)

    Take:

    • Take after: giống ai đó (về tính cách, ngoại hình)
      • Ví dụ: "She takes after her mother." (Cô ấy giống mẹ.)
    • Take off: cất cánh (máy bay), cởi (quần áo)
      • Ví dụ: "The plane took off on time." (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
      • Ví dụ:"Please take off your shoes" (Xin hãy cởi giày ra)
    • Take over: tiếp quản, đảm nhận
      • Ví dụ: "He took over the family business." (Anh ấy tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình.)
    • Take back: trả lại, rút lại lời nói
      • Ví dụ: "I had to take the shirt back to the store." (Tôi phải trả lại chiếc áo cho cửa hàng.)
    Talk:
  • Talk about:
    • Nói về điều gì đó.
    • Ví dụ: "We need to talk about our plans." (Chúng ta cần nói về kế hoạch của chúng ta.)
  • Talk back:
    • Cãi lại, nói chuyện hỗn xược.
    • Ví dụ: "Don't talk back to your parents." (Đừng cãi lại bố mẹ.)
  • Talk down to:
    • Nói chuyện với ai đó theo cách coi thường, hạ thấp họ.
    • Ví dụ:"He always talks down to his employees." (Anh ta luôn nói chuyện theo kiểu hạ thấp nhân viên của mình)
  • Talk into:
    • Thuyết phục ai đó làm gì.
    • Ví dụ: "She talked me into going to the party." (Cô ấy thuyết phục tôi đến bữa tiệc.)
  • Talk out of:
    • Thuyết phục ai đó không làm gì.
    • Ví dụ:"I talked him out of quitting his job." (Tôi đã thuyết phục anh ấy không bỏ công việc)
  • Talk over:
    • Thảo luận kỹ lưỡng về điều gì đó.
    • Ví dụ: "Let's talk over the details." (Hãy thảo luận kỹ về các chi tiết.)
  • Talk through:
    • Giải thích cặn kẽ từng bước của một quy trình hoặc vấn đề.
    • Ví dụ: "I'll talk you through the process." (Tôi sẽ giải thích từng bước của quy trình cho bạn.)
  • Talk up:
    • Nói về ai đó hoặc cái gì đó một cách tích cực để nâng cao danh tiếng của họ hoặc nó.
    • Ví dụ:"He's always talking up his own achievements." (Anh ấy luôn nói quá về thành tích của mình.)
  • Throw:

    • throw away:
      • Nghĩa: Vứt bỏ thứ gì đó không còn cần thiết.
      • Ví dụ: I threw away all the old newspapers.
    • throw out:
      • Nghĩa: Vứt bỏ, tống ra khỏi.
      • Ví dụ: They threw him out of the restaurant.
    • throw up:
      • Nghĩa: Nôn mửa.
      • Ví dụ: He threw up after eating the spoiled food.
    • throw on:
      • Nghĩa: Mặc vội quần áo.
      • Ví dụ: She threw on a jacket and ran outside.
    • throw off:
      • Nghĩa: Loại bỏ, rũ bỏ.
      • Nghĩa: thoát khỏi, trốn khỏi.
      • Ví dụ: He threw off his shoes and jumped into the pool.
    • throw back:
      • Nghĩa: Hoàn trả, trả lại.
      • Nghĩa: Nhắc lại chuyện quá khứ.
      • Ví dụ: he threw back his head and laughed.
    • throw in:
      • Nghĩa: Thêm vào, bao gồm.
      • Ví dụ: They threw in a free dessert with our meal.
    • throw together:
      • Nghĩa: Chuẩn bị vội vàng.
      • Ví dụ: I can throw together a quick dinner.
    • throw down:
      • Nghĩa: ném xuống, đặt mạnh xuống.
      • Nghĩa: Thách đấu.
      • Ví dụ: He threw down his keys on the table.
    • throw around:
      • Ném lung tung.
      • ví dụ: The kids threw their toys around the room.


    Turn:

    • Turn on/off: bật/tắt
      • Ví dụ: "Turn on the light." (Bật đèn lên.)
      • Ví dụ: "Turn off the TV." (Tắt TV đi.)
    • Turn down: từ chối, giảm âm lượng
      • Ví dụ: "She turned down the job offer." (Cô ấy từ chối lời mời làm việc.)
      • Ví dụ:"Please turn down the volume" (Xin hãy giảm âm lượng)
    • Turn up: xuất hiện, tăng âm lượng
      • Ví dụ: "He turned up late." (Anh ấy đến muộn.)
      • Ví dụ:"Please turn up the volume" (Xin hãy tăng âm lượng)