OSASCOMP là một công cụ ghi nhớ thứ tự các tính từ trong tiếng Anh. Nó là viết tắt của:
- Opinion (Ý kiến, quan điểm): beautiful, ugly, delicious, horrible...
- Size (Kích cỡ): big, small, huge, tiny...
- Age (Tuổi): old, new, young, ancient...
- Shape (Hình dạng): round, square, oval, triangular...
- Color (Màu sắc): red, blue, green, yellow...
- Origin (Xuất xứ): American, French, Japanese, Vietnamese...
- Material (Chất liệu): wooden, metal, plastic, cotton...
- Purpose (Mục đích): sleeping (bag), cooking (oil), writing (paper)...
Cách áp dụng:
Khi có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, bạn hãy sắp xếp chúng theo thứ tự OSASCOMP.
Ví dụ:
- a beautiful (opinion) small (size) old (age) round (shape) wooden (material) table
- a delicious (opinion) hot (age - temperature) Vietnamese (origin) soup
Lưu ý:
- OSASCOMP chỉ là một công cụ ghi nhớ, không phải là quy tắc tuyệt đối. Trong một số trường hợp, bạn có thể linh hoạt thay đổi thứ tự tính từ để tạo hiệu ứng hoặc nhấn mạnh ý nghĩa.
- Không phải lúc nào cũng có đủ 8 loại tính từ trong một cụm danh từ.
- Khi có hai tính từ cùng loại, bạn có thể dùng liên từ "and" để nối chúng (ví dụ: a black and white cat).
Mẹo ghi nhớ OSASCOMP:
- Tưởng tượng bạn đang miêu tả một món đồ. Bạn sẽ miêu tả theo thứ tự nào? Thông thường, chúng ta sẽ bắt đầu bằng ý kiến, sau đó là kích thước, tuổi, hình dáng, màu sắc, xuất xứ, chất liệu, và cuối cùng là mục đích sử dụng.
Dưới đây là một số ví dụ:
- a beautiful large antique oval brown Italian leather riding saddle
- (một chiếc yên ngựa cưỡi bằng da kiểu Ý màu nâu hình bầu dục cổ xưa lớn đẹp)
- Opinion: beautiful (đẹp)
- Size: large (lớn)
- Age: antique (cổ)
- Shape: oval (hình bầu dục)
- Color: brown (màu nâu)
- Origin: Italian (kiểu Ý)
- Material: leather (bằng da)
- Purpose: riding (cưỡi)
a delicious small new square red Korean plastic lunch box
(một hộp cơm trưa bằng nhựa kiểu Hàn Quốc màu đỏ hình vuông mới nhỏ ngon)- Opinion: delicious (ngon) - ở đây delicious chỉ cảm giác về chiếc hộp, có thể nó được trang trí đẹp mắt
- Size: small (nhỏ)
- Age: new (mới)
- Shape: square (hình vuông)
- Color: red (màu đỏ)
- Origin: Korean (kiểu Hàn Quốc)
- Material: plastic (bằng nhựa)
- Purpose: lunch (cơm trưa)
- a comfortable old round green American cotton sleeping bag
- (một chiếc túi ngủ bằng cotton kiểu Mỹ màu xanh lá cây hình tròn cũ thoải mái)
- Opinion: comfortable (thoải mái)
- Size: (không có)
- Age: old (cũ)
- Shape: round (hình tròn)
- Color: green (màu xanh lá cây)
- Origin: American (kiểu Mỹ)
- Material: cotton (bằng cotton)
- Purpose: sleeping (ngủ)