Trong tiếng Anh Mỹ, động từ khuyết thiếu (modal verbs) là một loại động từ đặc biệt, chúng "hỗ trợ" cho động từ chính để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, v.v. Chúng không thay đổi hình thức theo ngôi và không có dạng nguyên mẫu (infinitive) hay phân từ (participle).

Dưới đây là danh sách các động từ khuyết thiếu phổ biến và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh Mỹ:

1. Can (Có thể):

  • Diễn tả khả năng (ability):
    • "I can speak English." (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
    • "He can swim very well." (Anh ấy có thể bơi rất giỏi.)
  • Diễn tả sự cho phép (permission) (thường dùng trong văn nói, ít trang trọng hơn "may"):
    • "Can I borrow your pen?" (Tôi có thể mượn bút của bạn được không?)
    • "You can go now." (Bạn có thể đi bây giờ.)
  • Diễn tả khả năng xảy ra (possibility) (thường dùng trong câu hỏi):
    • "Can it be true?" (Liệu điều đó có thể là sự thật không?)

2. Could (Có thể):

  • Quá khứ của "can" (diễn tả khả năng trong quá khứ):
    • "When I was younger, I could run very fast." (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh.)
  • Yêu cầu, đề nghị lịch sự hơn "can":
    • "Could you please help me?" (Bạn có thể vui lòng giúp tôi được không?)
  • Diễn tả khả năng xảy ra (possibility), nhưng mức độ chắc chắn thấp hơn "can":
    • "It could rain later." (Trời có thể mưa sau đó.)
  • Đưa ra gợi ý (suggestion):
    • "We could go to the movies." (Chúng ta có thể đi xem phim)

3. May (Có thể):

  • Diễn tả sự cho phép (permission) (trang trọng hơn "can"):
    • "May I come in?" (Tôi có thể vào được không?)
    • "You may leave the room." (Bạn có thể rời khỏi phòng.)
  • Diễn tả khả năng xảy ra (possibility), mức độ chắc chắn tương đương "might" (khá thấp):
    • "It may rain tomorrow." (Ngày mai trời có thể mưa.)
  • Lời chúc, mong muốn (trong các câu cảm thán):
    • "May you have a wonderful birthday!" (Chúc bạn có một sinh nhật tuyệt vời!)

4. Might (Có thể):

  • Diễn tả khả năng xảy ra (possibility), mức độ chắc chắn thấp (thường thấp hơn "may"):
    • "I might go to the party, but I'm not sure." (Tôi có thể đến bữa tiệc, nhưng tôi không chắc.)
  • Đôi khi được dùng như quá khứ của "may", đặc biệt trong câu tường thuật gián tiếp (reported speech), nhưng rất ít.

5. Must (Phải):

  • Diễn tả sự bắt buộc, nghĩa vụ (strong obligation or necessity):
    • "You must wear a seatbelt when you drive." (Bạn phải đeo dây an toàn khi lái xe.)
  • Diễn tả sự suy luận logic, chắc chắn cao (strong probability or logical deduction):
    • "He's not answering his phone. He must be busy." (Anh ấy không trả lời điện thoại. Anh ấy chắc hẳn là đang bận.)
  • Lưu ý quan trọng về dạng phủ định:
    • "Must not" (mustn't): Cấm đoán (prohibition). "You mustn't smoke here." (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
    • "Don't have to" (không cần): Không bắt buộc (lack of obligation). KHÔNG PHẢI phủ định của "must" trong nghĩa bắt buộc. "You don't have to come if you don't want to." (Bạn không cần phải đến nếu bạn không muốn.)

6. Should (Nên):

  • Diễn tả lời khuyên, khuyến nghị (advice or recommendation):
    • "You should eat more vegetables." (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
  • Diễn tả nghĩa vụ, nhưng không mạnh bằng "must" (duty or obligation, weaker than "must"):
    • "We should respect our elders." (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.)
  • Diễn tả sự mong đợi (expectation):
    • "The train should arrive in ten minutes." (Tàu hỏa có lẽ sẽ đến trong mười phút nữa.)
  • Diễn tả sự suy luận có cơ sở (deduction):
    • "He studied hard; he should pass the exam" (Anh ấy đã học hành chăm chỉ; anh ấy có lẽ sẽ vượt qua kỳ thi)

7. Ought to (Nên):

  • Gần giống như "should", nhưng trang trọng hơn một chút và ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Thường dùng để diễn tả nghĩa vụ, lời khuyên:
    • "You ought to apologize to her." (Bạn nên xin lỗi cô ấy.)

8. Will (Sẽ):

  • Diễn tả hành động, sự việc trong tương lai (future action or event):
    • "I will go to the store later." (Tôi sẽ đi đến cửa hàng sau.)
  • Diễn tả lời hứa, đề nghị, yêu cầu (promise, offer, request):
    • "I will help you with your homework." (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
    • "Will you close the door, please?" (Bạn vui lòng đóng cửa được không?)
  • Diễn tả sự sẵn lòng, quyết tâm:
    • "I will stop smoking!" (Tôi sẽ bỏ thuốc lá)

9. Would (Sẽ):

  • Quá khứ của "will" (thường dùng trong câu tường thuật gián tiếp):
    • "He said he would be here at 8." (Anh ấy nói anh ấy sẽ đến đây lúc 8 giờ.)
  • Yêu cầu, đề nghị lịch sự:
    • "Would you mind opening the window?" (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
  • Diễn tả thói quen trong quá khứ (past habit):
    • "When I was a child, I would play in the park every day." (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi ở công viên mỗi ngày.)
  • Trong câu điều kiện loại 2 (second conditional) và loại 3 (third conditional):
    • "If I had a million dollars, I would travel the world." (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
    • "If I had studied harder, I would have passed the exam."(Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi)

Những điểm quan trọng cần nhớ về động từ khuyết thiếu:

  • Cấu trúc: Modal Verbs + Bare Infinitive
  • Không thêm "s" ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Ví dụ: SAI: "He cans swim." ĐÚNG: "He can swim."
  • Không dùng "to" trước động từ nguyên thể đi sau (trừ "ought to"). Ví dụ: SAI: "I can to swim." ĐÚNG: "I can swim."
  • Luôn đi kèm với động từ nguyên thể (bare infinitive - động từ không có "to").
  • Để tạo câu hỏi, đảo động từ khuyết thiếu lên trước chủ ngữ. Ví dụ: "Can you swim?"
  • Để tạo câu phủ định, thêm "not" sau động từ khuyết thiếu (thường viết tắt, trừ "may not", "might not"). Ví dụ: cannot (can't), could not (couldn't), should not (shouldn't), must not (mustn't), will not (won't), would not (wouldn't), may not, might not.
  • Không có dạng quá khứ phân từ (past participle) hay hiện tại phân từ (present participle).

Bằng cách nắm vững cách sử dụng các động từ khuyết thiếu này, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh Mỹ một cách chính xác và tự tin hơn.