Phòng khách - không gian quan trọng nhất trong mỗi ngôi nhà, nơi gia đình sum họp, bạn bè ghé thăm, và là chốn thư giãn sau một ngày dài. Nếu bạn đang học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ, thì việc "bỏ túi" những từ vựng về phòng khách sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và miêu tả về không gian sống của mình.

Hãy cùng khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh Mỹ cho phòng khách nhé!

Đồ nội thất (Furniture)

  • Sofa/Couch: "Trái tim" của phòng khách, nơi gia đình quây quần trò chuyện, xem phim. Người Mỹ thường dùng "couch" trong giao tiếp hàng ngày.
    • Sectional/Modular sofa: Sofa ghép - linh hoạt, phù hợp với nhiều không gian.
    • Loveseat: Ghế sofa nhỏ, dành cho hai người.
    • Sofa bed: Ghế sofa giường - "biến hóa" thành giường ngủ cho khách khi cần.
  • Armchair: Ghế bành - thoải mái với chỗ để tay.
    • Recliner: Ghế ngả - thư giãn tối đa với chức năng ngả lưng.
    • Wingback chair: Ghế bành có cánh - tạo cảm giác ấm cúng, riêng tư.
  • Coffee table: Bàn trà - "trung tâm" của phòng khách, nơi đặt đồ uống, sách báo.
  • End table/Side table: Bàn nhỏ đặt cạnh ghế sofa hoặc ghế bành - tiện lợi để đặt đèn, đồ trang trí.
  • Console table: Bàn dài, thường đặt sát tường - trưng bày đồ trang trí, ảnh gia đình.
  • Ottoman/Footstool: Ghế đôn - gác chân thư giãn hoặc làm bàn nhỏ.
  • TV stand/Entertainment center: Kệ tivi/trung tâm giải trí - nơi đặt tivi và các thiết bị giải trí khác.
  • Bookshelf: Kệ sách - "kho tàng tri thức" của gia đình.
  • Fireplace: Lò sưởi - tạo không khí ấm áp, lãng mạn (thường thấy ở những vùng có mùa đông lạnh).
    • Fire surround: Viền bao quanh lò sưởi.
    • Mantelpiece: Bệ lò sưởi.
    • Hearth: Vùng sàn trước lò sưởi.
    • Grate: Lưới chắn lò sưởi.

Vật dụng trang trí (Decor)

  • Rug/Carpet: Thảm - "tấm áo" cho sàn nhà, tạo điểm nhấn và cảm giác ấm cúng.
  • Curtains/Drapes: Rèm cửa - "điều chỉnh" ánh sáng, tạo sự riêng tư.
  • Blinds: Mành cửa - che nắng, cản sáng.
  • Cushions/Throw pillows: Gối tựa/gối trang trí - "thêm sắc màu" và sự êm ái cho ghế sofa.
  • Wall art: Tranh treo tường - "thể hiện" gu thẩm mỹ của gia chủ.
  • Mirrors: Gương - "nới rộng" không gian, "tạo điểm nhấn" cho phòng khách.
  • Lamps: Đèn - "thắp sáng" không gian, "tạo bầu không khí" ấm cúng.
    • Floor lamp: Đèn cây - "chiếu sáng" một góc phòng.
    • Table lamp: Đèn bàn - "thắp sáng" bàn trà, bàn cạnh ghế sofa.
  • Vases: Bình hoa - "mang thiên nhiên" vào phòng khách.
  • Candles: Nến - "tạo không gian" lãng mạn, thư giãn.
  • Plants: Cây xanh - "thanh lọc không khí", "tạo điểm nhấn" xanh mát.

Thiết bị điện tử (Electronics)

  • Television (TV): Tivi - "trung tâm giải trí" của gia đình.
  • Sound system/Speakers: Hệ thống âm thanh/loa - "tận hưởng" âm nhạc, phim ảnh với chất lượng cao.
  • Game console: Máy chơi game - "giải trí" với các trò chơi điện tử.

Các vật dụng khác

  • Remote control: Điều khiển từ xa - "điều khiển" tivi, hệ thống âm thanh.
  • Coasters: Miếng lót cốc - "bảo vệ" bàn trà khỏi những vết nước.
  • Blanket/Throw: Chăn mỏng - "giữ ấm" khi thư giãn trên ghế sofa.
  • Magazine rack: Kệ đựng tạp chí - "sắp xếp" gọn gàng sách báo.

Lời kết:

Phòng khách không chỉ là nơi để tiếp khách mà còn là không gian phản ánh cá tính và gu thẩm mỹ của gia chủ. Hy vọng với những từ vựng trên, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và miêu tả về phòng khách của mình bằng tiếng Anh!