Gerund là một dạng của động từ, được tạo bằng cách thêm đuôi "-ing" vào động từ nguyên mẫu (ví dụ: walk -> walking, eat -> eating, read -> reading). Tuy nhiên, gerund không có chức năng như một động từ bình thường, mà nó đóng vai trò như một danh từ trong câu.

Đặc điểm của Gerund:

  • Hình thức: Luôn có đuôi "-ing".
  • Chức năng: Làm danh từ, có thể đứng ở các vị trí của danh từ trong câu, chẳng hạn như:
    • Chủ ngữ: Swimming is good exercise. (Bơi lội là một bài tập thể dục tốt.)
    • Tân ngữ của động từ: I enjoy reading. (Tôi thích đọc sách.)
    • Tân ngữ của giới từ: He's good at playing the piano. (Anh ấy giỏi chơi piano.)
    • Bổ ngữ cho danh từ: My hobby is collecting stamps. (Sở thích của tôi là sưu tập tem.)

Ví dụ về Gerund:

  • Playing video games is fun. (Chơi trò chơi điện tử rất vui.)
  • I like listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
  • She is afraid of flying. (Cô ấy sợ đi máy bay.)
  • He is thinking about quitting his job. (Anh ấy đang nghĩ đến việc bỏ việc.)

Phân biệt Gerund với Present Participle:

Cả gerund và present participle đều có dạng V-ing, nhưng chúng có chức năng khác nhau:

  • Gerund: Làm danh từ.
  • Present Participle: Làm tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

  • Gerund: Walking is good for your health. (Đi bộ tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • Present Participle: The walking man is my father. (Người đàn ông đang đi bộ là cha tôi.)

Tầm quan trọng của Gerund:

Gerund là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nó giúp cho câu văn trở nên đa dạng và linh hoạt hơn, đồng thời cho phép chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả.


Trong tiếng Anh, có một số động từ thường được theo sau bởi danh động từ (gerund - động từ thêm "-ing"). Dưới đây là danh sách một số động từ phổ biến:

1. Nhóm Động Từ Thể Hiện Sở Thích/Không Thích:

  • Enjoy: (thích) - "She enjoys reading novels." (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.)
  • Dislike: (không thích) - "He dislikes waiting in lines." (Anh ấy không thích xếp hàng chờ đợi.) (trong khi like theo sau có thể là 1 to infinitive hoặc 1 gerund: "I like swimming." (Tôi thích bơi. > sở thích là bơi) / "I like to go to the gym in the morning." (Tôi thích đi tập gym vào buổi sáng > thói quen tập vào buổi sáng))
  • Hate: (ghét) - "They hate doing chores." (Họ ghét làm việc nhà.)
  • Love: (yêu thích) - "I love listening to music." (Tôi thích nghe nhạc.)
  • Prefer: (thích hơn) - "We prefer eating at home." (Chúng tôi thích ăn ở nhà hơn.)

2. Nhóm Động Từ Liên Quan Đến Sự Hoàn Thành/Tiếp Tục:

  • Finish: (hoàn thành) - "She finished writing the report." (Cô ấy đã hoàn thành việc viết báo cáo.)
  • Keep: (tiếp tục) - "He keeps talking about his problems." (Anh ấy cứ nói về những vấn đề của mình.)
  • Continue: (tiếp tục) - "They continued working despite the rain." (Họ tiếp tục làm việc bất chấp trời mưa.)

3. Nhóm Động Từ Liên Quan Đến Tránh Né/Hạn Chế:

  • Avoid: (tránh) - "She avoids eating junk food." (Cô ấy tránh ăn đồ ăn vặt.)
  • Prevent: (ngăn chặn) - "This barrier prevents people from entering." (Hàng rào này ngăn mọi người đi vào.)
  • Resist: (kháng cự) - "He resisted asking for help." (Anh ấy cưỡng lại việc xin giúp đỡ.)

4. Nhóm Động Từ Liên Quan Đến Suy Nghĩ/Tưởng Tượng:

  • Imagine: (tưởng tượng) - "Imagine living in a castle." (Hãy tưởng tượng việc sống trong một lâu đài.)
  • Consider: (cân nhắc) - "They are considering buying a new car." (Họ đang cân nhắc việc mua một chiếc xe mới.)
  • Mind: (phiền lòng) - "Do you mind closing the window?" (Bạn có phiền lòng đóng cửa sổ không?)

5. Nhóm Động Từ Liên Quan Đến Thừa Nhận/Phủ Nhận:

  • Admit: (thừa nhận) - "He admitted making a mistake." (Anh ấy thừa nhận đã mắc lỗi.)
  • Deny: (phủ nhận) - "She denied taking the money." (Cô ấy phủ nhận việc lấy tiền.)

6. Nhóm Động Từ Khác:

  • Suggest: (đề nghị) - "I suggest going for a walk." (Tôi đề nghị đi dạo.)
  • Recommend: (gợi ý) - "They recommended trying the local cuisine." (Họ gợi ý thử món ăn địa phương.)
  • Involve: (liên quan) - "The job involves traveling frequently." (Công việc này liên quan đến việc đi lại thường xuyên.)
  • Delay: (trì hoãn) "we delayed leaving because of the rain" (Chúng tôi đã trì hoãn việc rời đi vì trời mưa.)
  • Postpone: (Hoãn lại) "They postponed holding the meeting" (Họ hoãn việc tổ chức cuộc họp.)

Lưu ý rằng có một số động từ có thể theo sau bởi cả gerund và động từ nguyên mẫu (infinitive) với ý nghĩa khác nhau.