Người Mỹ (và người nói tiếng Anh nói chung) thường sử dụng các cụm từ như "I mean", "you know", và số đếm như "one" trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong văn nói không trang trọng. Chúng có nhiều chức năng, và thường không mang một nghĩa cố định, rõ ràng nào cả. Chúng được gọi chung là các diễn ngôn (discourse markers), từ đệm/từ chêm (fillers), hoặc từ ngữ diễn đạt sự do dự/ngập ngừng (hesitation devices).
Hãy phân tích từng phần và ý nghĩa của chúng:
-
"I mean" (Ý tôi là):
- Giải thích/Làm rõ: Thường được dùng để giải thích rõ hơn ý vừa nói, hoặc để sửa lại, điều chỉnh một chút ý vừa nói nếu người nói cảm thấy chưa diễn đạt chính xác.
- Nhấn mạnh: Đôi khi dùng để nhấn mạnh một điểm nào đó.
- Từ đệm: Rất hay được dùng như một từ đệm, không có nghĩa cụ thể, chỉ đơn giản là để người nói có thêm thời gian suy nghĩ, hoặc để câu nói nghe tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- "He's a good guy. I mean, he's not perfect, but he's kind." (Anh ấy là người tốt. Ý tôi là, anh ấy không hoàn hảo, nhưng anh ấy tốt bụng.)
- "I love that song. I mean, it's just so catchy!" (Tôi thích bài hát đó. Ý tôi là, nó rất bắt tai!)
- "I mean... I don't know what to say." (Ý tôi là... tôi không biết phải nói gì.)
-
"One" (Một): Trong trường hợp này "one" được dùng với các ý nghĩa sau
-
Bắt đầu liệt kê: Đánh dấu điểm đầu tiên trong một danh sách, một chuỗi lập luận, hoặc một loạt các lý do. Thường sẽ có "two", "three",... tiếp theo (hoặc người nghe tự hiểu là có các ý tiếp theo). Người nói đôi khi có thể thay "one" bằng "firstly", "for one thing", "to start with".
- "There're a few problems here. One, we are short of time. Two..." (Có một vài vấn đề. Một là, chúng ta thiếu thời gian, Hai là...)
-
Chỉ một đối tượng chung chung (indefinite pronoun): Đôi khi, "one" được sử dụng thay cho "a person" hoặc "you" (trong văn nói không trang trọng), mang tính chung chung, không chỉ đích danh ai.
-
"One should always be polite" (Mọi người nên luôn lịch sự)
-
"One never knows, do they?" (Người ta chẳng bao giờ biết được, phải không?)
-
-
"You know" (Bạn biết đấy):
- Tìm kiếm sự đồng tình/thấu hiểu: Người nói mong đợi người nghe hiểu hoặc đồng ý với điều mình đang nói.
- Từ đệm: Rất phổ biến như một từ đệm, không có nghĩa cụ thể, giúp câu nói tự nhiên hơn, hoặc cho người nói thời gian suy nghĩ.
- Nhấn mạnh (ít phổ biến): Đôi khi dùng để nhấn mạnh một điều gì đó hiển nhiên, hoặc một điều mà người nói cho rằng người nghe đã biết.
Ví dụ:
- "It's, you know, really complicated." (Nó, bạn biết đấy, thực sự phức tạp.)
- "He's a bit, you know, weird." (Anh ta hơi, bạn biết đấy, kỳ quặc.)
- "We need to be careful, you know?" (Chúng ta cần phải cẩn thận, bạn biết không?)
-
"as you know" (như bạn đã biết)
- Nhắc lại thông tin đã biết: Dùng khi nói về một điều mà người nói cho là người nghe đã biết/hiểu rồi.
- Tạo sự liên kết, đồng thuận: Giúp cuộc trò chuyện trôi chảy hơn, tạo cảm giác người nghe và người nói đang cùng "trên một trang".
Khi kết hợp lại "I mean, one, as you know..." có thể được hiểu như sau:
- Người nói đang bắt đầu giải thích điều gì đó, có thể là một lý do, một vấn đề, hoặc một chuỗi các sự kiện.
- "I mean" để làm rõ hoặc bắt đầu một ý mới.
- "One" để bắt đầu liệt kê (ngầm hiểu là sẽ có "two", "three",... hoặc các ý tiếp theo).
- "As you know" để nhắc lại một thông tin mà người nói cho rằng người nghe đã biết, hoặc tạo sự đồng thuận.
- "We need to fix this problem. I mean, one, as you know, we're losing customers." (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này. Ý tôi là, thứ nhất, như bạn đã biết, chúng ta đang mất khách hàng.)
Quan trọng: Những cụm từ này rất linh hoạt và ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ý nghĩa chính xác của chúng. Đôi khi chúng không có nghĩa gì cụ thể, chỉ là thói quen ngôn ngữ. Việc lạm dụng các cụm từ này có thể làm cho lời nói trở nên lan man, thiếu tập trung.