Danh từ (noun) là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc sự việc. Để hiểu rõ hơn về danh từ, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các khía cạnh sau:

1. Phân loại danh từ:

  • Danh từ chung (common nouns):
    • Là những từ chỉ người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng nói chung.
    • Ví dụ: book (quyển sách), city (thành phố), teacher (giáo viên), idea (ý tưởng).
  • Danh từ riêng (proper nouns):
    • Là những từ chỉ tên riêng của người, địa điểm, tổ chức hoặc sự kiện.
    • Luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên.
    • Ví dụ: John, London, Microsoft, Christmas.
  • Danh từ trừu tượng (abstract nouns):
    • Là những từ chỉ ý tưởng, cảm xúc, phẩm chất hoặc trạng thái.
    • Không thể sờ hoặc nhìn thấy được.
    • Ví dụ: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức).
  • Danh từ cụ thể (concrete nouns):
    • Là những từ chỉ người, vật hoặc địa điểm có thể sờ hoặc nhìn thấy được.
    • Ví dụ: table (cái bàn), dog (con chó), house (ngôi nhà).
  • Danh từ đếm được (countable nouns):
    • Là những từ có thể đếm được, có dạng số ít và số nhiều.
    • Ví dụ: one apple, two apples; a car, cars.
  • Danh từ không đếm được (uncountable nouns):
    • Là những từ không thể đếm được, thường chỉ các chất lỏng, khí, vật liệu hoặc ý tưởng trừu tượng.
    • Chỉ có dạng số ít.
    • Ví dụ: water (nước), air (không khí), information (thông tin).
  • Danh từ tập thể (collective nouns):
    • Là những từ chỉ một nhóm người hoặc vật.
    • Ví dụ: team (đội), family (gia đình), group (nhóm).
  • Danh từ ghép (compound nouns):
    • Là những từ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ với nhau.
    • Ví dụ: sunflower, football, swimming pool.

2. Vai trò của danh từ trong câu:

  • Chủ ngữ (subject): The cat is sleeping.
  • Tân ngữ (object): I bought a book.
  • Bổ ngữ (complement): He is a teacher.
  • Bổ nghĩa cho danh từ khác (modifier): a computer program
  • Sở hữu cách: John's car

3. Số nhiều của danh từ:

  • Thông thường, thêm "-s" vào cuối danh từ số ít: book -> books.
  • Một số trường hợp đặc biệt:
    • Kết thúc bằng "-s", "-x", "-ch", "-sh": thêm "-es": box -> boxes.
    • Kết thúc bằng "-y" (trước là phụ âm): đổi "-y" thành "-ies": city -> cities.
    • Kết thúc bằng "-f" hoặc "-fe": đổi "-f/fe" thành "-ves": leaf -> leaves.
    • Một vài trường hợp đặc biệt khác: man-> men, child-> children, person -> people.
  • Danh từ không đếm được sẽ không có dạng số nhiều.

Hiểu rõ về danh từ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn xây dựng câu văn tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.


Mạo từ trước danh từ

Mạo từ "a" và "an" được dùng để chỉ một vật hoặc người chưa xác định, và cách dùng của chúng phụ thuộc vào âm đầu tiên của từ đứng sau:

  • "a":
    • Dùng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng một phụ âm.
    • Ví dụ: a cat, a book, a table.
    • Lưu ý: "a" cũng được dùng trước một số từ bắt đầu bằng nguyên âm nhưng có âm đầu là phụ âm. Ví dụ: a university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/, a European /ˌjʊrəˈpiːən/ country.
  • "an":
    • Dùng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc một âm "h" câm.
    • Ví dụ: an apple, an egg, an hour.
    • Điều cần lưu ý là cách sử dụng mạo từ A, An phụ thuộc vào cách phát âm của chữ cái đầu tiên trong từ, chứ không phụ thuộc vào chữ cái đó là gì.


Mạo từ "the" được dùng để chỉ một vật hoặc người đã xác định, hoặc đã được nhắc đến trước đó:

  • "the":
    • Dùng trước danh từ đã được xác định hoặc đã được đề cập trước đó.
    • Ví dụ: the book I read yesterday, the sun.
    • Dùng trước danh từ duy nhất hoặc duy nhất trong một ngữ cảnh.
    • Ví dụ: the moon, the president.
    • Dùng trước so sánh bậc nhất và số thứ tự.
    • Ví dụ the best, the first.
    • Cách phát âm của "the" có thể thay đổi:
      • Phát âm là /ðə/ trước phụ âm.
      • Phát âm là /ði:/ trước nguyên âm.