Dưới đây là phân loại các loại câu hỏi (questions) trong tiếng Anh, cùng với ví dụ minh họa:

1. Câu hỏi Có/Không (Yes/No Questions):

  • Đây là những câu hỏi chỉ có thể trả lời bằng "có" hoặc "không".
    • Ví dụ:
      • "Are you coming?" (Bạn có đến không?)
      • "Did she finish her homework?" (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
      • "Can you swim?"(Bạn có thể bơi không?)

2. Câu hỏi Wh- (Wh- Questions):

  • Đây là những câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như "who" (ai), "what" (cái gì), "when" (khi nào), "where" (ở đâu), "why" (tại sao), và "how" (như thế nào).
    • Ví dụ:
      • "What is your name?" (Tên của bạn là gì?)
      • "Where do you live?" (Bạn sống ở đâu?)
      • "Why are you late?" (Tại sao bạn đến muộn?)
      • "How are you?"(Bạn khỏe không?)
      • "When do you go to sleep?"(Khi nào bạn đi ngủ?)
      • "Who is that?"(Kia là ai?)

3. Câu hỏi Lựa chọn (Choice Questions):

  • Đây là những câu hỏi đưa ra các lựa chọn cho người trả lời.
    • Ví dụ:
      • "Do you want tea or coffee?" (Bạn muốn trà hay cà phê?)
      • "Will you go by bus or by train?" (Bạn sẽ đi bằng xe buýt hay xe lửa?)
      • "Is it red or blue?"(Nó màu đỏ hay màu xanh lam?)

4. Câu hỏi Đuôi (Tag Questions):

  • Đây là những câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật để xác nhận hoặc hỏi ý kiến.
    • Ví dụ:
      • "It's a nice day, isn't it?" (Hôm nay trời đẹp, phải không?)
      • "You're coming, aren't you?" (Bạn sẽ đến, đúng không?)
      • "She hasn't eaten, has she?"(Cô ấy chưa ăn, đúng không?)

5. Câu hỏi Tu từ (Rhetorical Questions):

  • Như đã nói ở câu trả lời trước, đây là những câu hỏi được đặt ra để tạo hiệu ứng, không nhằm mục đích lấy thông tin.
    • Ví dụ:
      • "Who cares?" (Ai mà quan tâm chứ?)
      • "Isn't it obvious?" (Chẳng phải quá rõ ràng rồi sao?)
      • "Can we really allow this injustice to continue?" (Chúng ta có thực sự cho phép sự bất công này tiếp tục diễn ra?)
  • Dưới đây là phân loại câu hỏi tu từ (rhetorical questions) và các ví dụ bằng tiếng Anh:

    1. Câu hỏi tu từ mang ý nghĩa khẳng định (Affirmative Rhetorical Questions):

    • Đây là những câu hỏi dùng để khẳng định mạnh mẽ một điều gì đó. (Hỏi sự đồng tình hoặc thể hiện sự ngạc nhiên.) 
      • Ví dụ:
        • "Doesn't everyone want to be happy?" (Chẳng phải ai cũng muốn hạnh phúc sao?)
        • "Isn't it obvious that he's wrong?" (Chẳng phải rõ ràng là anh ta sai sao?)
        • "Who wouldn't want to live in paradise?" (Ai mà không muốn sống ở thiên đường?)
        • Doesn't your body feel so warm in that coat?

    2. Câu hỏi tu từ mang ý nghĩa phủ định (Negative Rhetorical Questions):

    • Đây là những câu hỏi dùng để phủ định một điều gì đó, thường thể hiện sự hoài nghi hoặc phản đối.
      • Ví dụ:
        • "Can I really believe these lies?" (Tôi có thể tin vào những lời dối trá này sao?)
        • "Hasn't he caused enough trouble already?" (Anh ta gây đủ rắc rối rồi mà?)
        • "Do you think I was born yesterday?" (Bạn nghĩ tôi mới sinh ngày hôm qua chắc?)

    3. Câu hỏi tu từ dùng để nhấn mạnh (Rhetorical Questions for Emphasis):

    • Loại này được sử dụng để làm nổi bật một ý tưởng hoặc cảm xúc.
      • Ví dụ:
        • "Can we continue to ignore this injustice?" (Chúng ta có thể tiếp tục làm ngơ trước sự bất công này sao?)
        • "How much longer must we suffer?" (Chúng ta còn phải chịu đựng đến bao giờ?)
        • "What more can be said?" (Còn có thể nói gì thêm nữa?)

    4. Câu hỏi tu từ dùng để gợi suy nghĩ (Rhetorical Questions for Reflection):

    • Loại này được dùng để kích thích người nghe suy ngẫm về một vấn đề.
      • Ví dụ:
        • "What is the meaning of life?" (Ý nghĩa của cuộc sống là gì?)
        • "If not now, when?" (Nếu không phải bây giờ, thì là khi nào?)
        • "What if everyone thought like that?" (Nếu mọi người đều nghĩ như vậy thì sao?)

    5. Câu hỏi tu từ dùng để tạo hiệu ứng tu từ (Rhetorical Questions for Stylistic Effect):

    • Loại này được dùng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật trong văn học hoặc diễn thuyết.
      • Ví dụ:
        • "Shall I compare thee to a summer’s day?"(Liệu tôi có nên so sánh nàng với một ngày hè?) trích 1 bài thơ của William Shakespeare.
        • "O wind, if winter comes, can spring be far behind?" (Ôi gió, nếu mùa đông đến, mùa xuân có còn xa nữa không?) trích 1 bài thơ của Percy Bysshe Shelley.

6. Câu hỏi gián tiếp (Indirect questions)

  • Là câu hỏi được đặt trong 1 câu nói, hoặc câu hỏi khác.
    • Ví dụ:
      • "Could you tell me what time it is?"(Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không?)
      • "I wonder where she went."(Tôi tự hỏi cô ấy đã đi đâu.)
      • "Do you know if the train has arrived?"(Bạn có biết xe lửa đến chưa?)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại câu hỏi trong tiếng Anh!