Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh (American) cho những vật dụng thường thấy trong phòng ngủ của người Mỹ, kèm theo một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan để bạn tham khảo:

Bedroom

Box Spring (Image from here)


Đồ nội thất:

  • Bed: Giường ngủ
    • Bed frame: Khung giường
    • Headboard: Đầu giường
    • Mattress: Nệm
    • Box spring: Giường phụ (lót dưới nệm)
    • Pillows: Gối
    • Bolster: Gối ôm 
    • Blanket: Chăn
    • Comforter/Duvet : Chăn bông (Mỹ dùng comforter, Anh dùng duvet (duvet gồm 2 phần: ruột chăn (duvet insert) và vỏ chăn (duvet cover)))
    • Sheets (Bedsheet): Ga trải giường
    • Pillowcase: Vỏ gối 
    • Bolster case: Vỏ gối ôm
  • Bunk bed: Giường tầng
  • Four poster bed: Giường 4 cọc (treo màn..)
  • Cot/Crib: Cũi (cho em bé). "Cot" là từ dùng ở Anh, còn "Crib" là từ dùng ở Mỹ.
  • Cradle: Nôi (nhỏ hơn cũi và đung đưa được)
  • Hammock: Võng
  • Nightstand/Bedside table: Bàn cạnh giường ngủ
  • Dresser: Tủ ngăn kéo (để quần áo)
    • Chest of drawers: Tủ ngăn kéo (kiểu có nhiều ngăn kéo nhỏ)
  • Wardrobe/Closet: Tủ quần áo (Mỹ dùng Closet)
    • Walk-in closet: Tủ quần áo âm tường (có thể bước vào)
  • Vanity/Dressing table: Bàn trang điểm (Mỹ thường dùng Vanity)
    • Mirror: Gương
  • Chair: Ghế
    • Armchair: Ghế bành
    • Rocking chair: Ghế xích đu
  • Ottoman/Footstool: Ghế đôn

Footstool and vanity (Image from here)




Các vật dụng khác:

  • Lamp: Đèn
    • Night lamp/Bedside lamp: Đèn ngủ
  • Alarm clock: Đồng hồ báo thức
  • Curtains/Drapes: Rèm cửa
  • Blinds: Mành che cửa
  • Rug/Carpet: Thảm
  • Artwork: Tranh ảnh, tác phẩm nghệ thuật
  • Bookshelf: Kệ sách
  • Television: Tivi
  • Air conditioner: Máy điều hòa
  • Fan: Quạt
  • Exhaust fan: Quạt hút
  • Bathroom fan/Ventilation fan: Quạt hút ẩm trong phòng tắm, quạt thông gió
  • Humidifier: Máy tạo độ ẩm
  • Air purifier: Máy lọc không khí

Một số lưu ý:

  • Người Mỹ thường sử dụng "closet" thay cho "wardrobe" để chỉ tủ quần áo.
  • "Comforter" và "duvet" đều là chăn bông, nhưng "duvet" thường có vỏ bọc riêng.
  • "Nightstand" và "bedside table" đều chỉ bàn cạnh giường ngủ.
Phòng ngủ (Hình từ đây)