Phòng tắm - không gian riêng tư và thư giãn trong mỗi ngôi nhà. Nếu bạn đang học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ, thì việc "bỏ túi" những từ vựng về phòng tắm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và miêu tả về không gian này.

Hãy cùng khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh Mỹ về phòng tắm nhé!



Các thiết bị chính (Fixtures)

  • Bathtub/Bath (15): Bồn tắm - nơi thư giãn với làn nước ấm áp.
    • Shower tray (8): Đế tắm đứng.
    • Plughole/Drain (9): Lỗ thoát nước.
  • Shower cubicle (5): Buồng tắm đứng.
    • Shower head (6): Vòi hoa sen.
    • Mixer tap (2): Vòi sen điều chỉnh nhiệt độ.
  • Toilet (19): Bồn cầu.
    • Cistern (20): Két nước bồn cầu.
    • Toilet paper (21): Giấy vệ sinh.
  • Washbasin/Sink (3): Bồn rửa mặt/lavabo.
    • Faucet/Tap: Vòi nước.

Các vật dụng khác (Accessories)

  • Bathroom cabinet (1): Tủ phòng tắm - nơi lưu trữ đồ dùng cá nhân.
  • Mirror: Gương - soi gương, kiểm tra vẻ ngoài trước khi ra khỏi nhà.
  • Towel rail/rack (10): Giá treo khăn.
    • Bath towel (12): Khăn tắm.
    • Hand towel (11): Khăn lau tay.
  • Bath mat (14): Thảm chùi chân.
  • Bathroom scales (13): Cân sức khỏe.
  • Toiletries: Đồ dùng vệ sinh cá nhân (xà phòng, dầu gội, kem đánh răng...).
    • Soap dish (7): Đĩa đựng xà phòng.
  • Wastebasket/Trash can: Thùng rác.
  • Bathrobe (17): Áo choàng tắm.


Các từ vựng bổ sung

  • Bidet (18): Chậu vệ sinh phụ.
  • Tiling (16): Gạch ốp tường/sàn.
  • Exhaust fan/Ventilation fan: Quạt thông gió.
  • Toilet brush: Cọ bồn cầu.
  • Plunger: Cây thông bồn cầu.
  • Shower curtain: Rèm che buồng tắm đứng.
  • Bathroom rug: Thảm trải sàn phòng tắm.

Một số lưu ý:

  • "Washbasin" thường được dùng ở Anh, trong khi "sink" phổ biến hơn ở Mỹ.
  • "Mixer tap" là loại vòi sen có thể điều chỉnh nhiệt độ bằng cách trộn nước nóng và lạnh.

Lời kết:

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn "bỏ túi" thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về phòng tắm. Hãy tiếp tục khám phá và chinh phục "kho tàng" từ vựng này để tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày nhé!